Có 2 kết quả:

可望 kě wàng ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ渴望 kě wàng ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ

1/2

kě wàng ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khát vọng, hy vọng, mơ ước, mong mỏi

Từ điển Trung-Anh

(1) to thirst for
(2) to long for

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0