Có 2 kết quả:
可望 kě wàng ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ • 渴望 kě wàng ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can be expected (to)
(2) to be expected (to)
(3) hopefully (happening)
(2) to be expected (to)
(3) hopefully (happening)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khát vọng, hy vọng, mơ ước, mong mỏi
Từ điển Trung-Anh
(1) to thirst for
(2) to long for
(2) to long for
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0